Có 2 kết quả:
不分勝負 bù fēn shèng fù ㄅㄨˋ ㄈㄣ ㄕㄥˋ ㄈㄨˋ • 不分胜负 bù fēn shèng fù ㄅㄨˋ ㄈㄣ ㄕㄥˋ ㄈㄨˋ
bù fēn shèng fù ㄅㄨˋ ㄈㄣ ㄕㄥˋ ㄈㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
không phân thắng bại, hoà, huề
Từ điển Trung-Anh
(1) unable to determine victory or defeat (idiom); evenly matched
(2) to come out even
(3) to tie
(4) to draw
(2) to come out even
(3) to tie
(4) to draw
Bình luận 0
bù fēn shèng fù ㄅㄨˋ ㄈㄣ ㄕㄥˋ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
không phân thắng bại, hoà, huề
Từ điển Trung-Anh
(1) unable to determine victory or defeat (idiom); evenly matched
(2) to come out even
(3) to tie
(4) to draw
(2) to come out even
(3) to tie
(4) to draw
Bình luận 0